Air Blade 2025

Giá bán lẻ đề xuất: 42.012.000 VNĐ

Air Blade 160 phiên bản Thể Thao

Xám Đỏ Đen

Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt

Xanh Đen Vàng

Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp

Bạc Xanh Đen

Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn

Đen Bạc

Air Blade 125 phiên bản Thể Thao

Xám Đỏ Đen

Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt

Đen Vàng

Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp

Bạc Đỏ Đen
Bạc Xanh Đen

Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn

Đen Bạc
Đỏ Đen Bạc

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản mới cùng bảng màu đa dạng cho những cá tính riêng biệt. Tem xe mới thời thượng và mạnh mẽ, hứa hẹn sẽ đem đến hình ảnh nam tính và thể thao vượt trội hơn nữa cho Air Blade 2025


    HOTLINE 028 7109 8198
    ƯU ĐÃI

    ✔ Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000km
    ✔ Hỗ trợ đăng ký xe.

    QUÀ TẶNG

    🎁 Nón bảo hiểm Honda
    🎁 Áo mưa
    🎁 Voucher thay nhớt xe lần đầu

    Mã: AB2025 Danh mục: ,

    Mô tả

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT Honda Air Blade 125/160

    Khối lượng bản thân Air Blade 125: 113 kg
    Air Blade 160: 114 kg
    Dài x Rộng x Cao Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
    Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1,286mm
    Độ cao yên 775 mm
    Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125: 141 mm
    Air Blade 160: 142 mm
    Dung tích bình xăng 4.4 lít
    Kích cỡ lốp trước/sau Air Blade 125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90
    Air Blade 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80
    Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
    Công suất tối đa Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
    Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
    Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt
    0,9 lít khi rã máy
    Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125: 2,26l/100km
    Air Blade 160: 2,3l/100km
    Hộp số Vô cấp
    Loại truyền động cơ Dây đai, biến thiên vô cấp
    Hệ thống khởi động Điện
    Dung tích xy-lanh Air Blade 125: 124,8 cc
    Air Blade 160: 156,9 cc
    Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
    Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
    Tỷ số nén Air Blade 125: 11,5:1
    Air Blade 160: 12:1
    Moment cực đại Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
    Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút

    Lịch sử hình thành Honda.

    CHI TIẾT